Tỷ giá hối đoái YER/OMR 0.0015653 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0016 OMR |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0015 OMR |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0015 OMR |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0015 OMR |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0015 OMR |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0015 OMR |
YER | OMR |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0078 |
10 | 0.016 |
20 | 0.031 |
50 | 0.078 |
100 | 0.16 |
250 | 0.39 |
500 | 0.78 |
1000 | 1.56 |
OMR | YER |
1 | 638.86 |
5 | 3194.33 |
10 | 6388.66 |
20 | 12777.32 |
50 | 31943.31 |
100 | 63886.62 |
250 | 159716.57 |
500 | 319433.14 |
1000 | 638866.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.