Tỷ giá hối đoái YER/PGK 0.016615 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.017 PGK |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.016 PGK |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.016 PGK |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.016 PGK |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.016 PGK |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.016 PGK |
YER | PGK |
1 | 0.017 |
5 | 0.083 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.83 |
100 | 1.66 |
250 | 4.15 |
500 | 8.3 |
1000 | 16.61 |
PGK | YER |
1 | 60.18 |
5 | 300.92 |
10 | 601.85 |
20 | 1203.7 |
50 | 3009.25 |
100 | 6018.5 |
250 | 15046.26 |
500 | 30092.53 |
1000 | 60185.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.