Tỷ giá hối đoái YER/RON 0.018538 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.019 RON |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.018 RON |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.018 RON |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.018 RON |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.018 RON |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.018 RON |
YER | RON |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.85 |
250 | 4.63 |
500 | 9.26 |
1000 | 18.53 |
RON | YER |
1 | 53.94 |
5 | 269.71 |
10 | 539.42 |
20 | 1078.85 |
50 | 2697.13 |
100 | 5394.27 |
250 | 13485.67 |
500 | 26971.35 |
1000 | 53942.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.