Chuyển đổi Rial Yemen sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến SAR

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái YER/SAR 0.015072 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-sar?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where YER is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngSAR
0%1 YER0.0 YER0.015 SAR
1%1 YER0.010 YER0.015 SAR
2%1 YER0.020 YER0.015 SAR
3%1 YER0.030 YER0.015 SAR
4%1 YER0.040 YER0.014 SAR
5%1 YER0.050 YER0.014 SAR

Chuyển đổi Rial Yemen thành Riyal Ả Rập Xê-út

YERSAR
10.015
50.075
100.15
200.30
500.75
1001.5
2503.76
5007.53
100015.07

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rial Yemen

SARYER
166.34
5331.74
10663.49
201326.98
503317.45
1006634.91
25016587.28
50033174.57
100066349.15

Thông tin thêm về YER hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ