Valuta Ex Logo

YER đến SEK

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái YER/SEK 0.040638 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-sek?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where YER is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngSEK
0%1 YER0.0 YER0.041 SEK
1%1 YER0.010 YER0.040 SEK
2%1 YER0.020 YER0.040 SEK
3%1 YER0.030 YER0.039 SEK
4%1 YER0.040 YER0.039 SEK
5%1 YER0.050 YER0.039 SEK

Chuyển đổi Rial Yemen thành Krona Thụy Điển

YERSEK
10.041
50.20
100.41
200.81
502.03
1004.06
25010.15
50020.31
100040.63

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Rial Yemen

SEKYER
124.6
5123.03
10246.07
20492.15
501230.37
1002460.75
2506151.88
50012303.77
100024607.55

Thông tin thêm về YER hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ