Tỷ giá hối đoái YER/SEK 0.040638 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.041 SEK |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.040 SEK |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.040 SEK |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.039 SEK |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.039 SEK |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.039 SEK |
YER | SEK |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.03 |
100 | 4.06 |
250 | 10.15 |
500 | 20.31 |
1000 | 40.63 |
SEK | YER |
1 | 24.6 |
5 | 123.03 |
10 | 246.07 |
20 | 492.15 |
50 | 1230.37 |
100 | 2460.75 |
250 | 6151.88 |
500 | 12303.77 |
1000 | 24607.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.