Tỷ giá hối đoái YER/SVC 0.035456 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.035 SVC |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.035 SVC |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.035 SVC |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.034 SVC |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.034 SVC |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.034 SVC |
YER | SVC |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.77 |
100 | 3.54 |
250 | 8.86 |
500 | 17.72 |
1000 | 35.45 |
SVC | YER |
1 | 28.2 |
5 | 141.02 |
10 | 282.04 |
20 | 564.08 |
50 | 1410.21 |
100 | 2820.42 |
250 | 7051.05 |
500 | 14102.1 |
1000 | 28204.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.