Tỷ giá hối đoái YER/TJS 0.039631 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.040 TJS |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.039 TJS |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.039 TJS |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.038 TJS |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.038 TJS |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.038 TJS |
YER | TJS |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.98 |
100 | 3.96 |
250 | 9.9 |
500 | 19.81 |
1000 | 39.63 |
TJS | YER |
1 | 25.23 |
5 | 126.16 |
10 | 252.32 |
20 | 504.65 |
50 | 1261.64 |
100 | 2523.29 |
250 | 6308.24 |
500 | 12616.48 |
1000 | 25232.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.