Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.014 TMT |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.014 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.014 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.014 TMT |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.013 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.013 TMT |
YER | TMT |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.4 |
250 | 3.5 |
500 | 7 |
1000 | 14 |
TMT | YER |
1 | 71.4 |
5 | 357.03 |
10 | 714.07 |
20 | 1428.14 |
50 | 3570.35 |
100 | 7140.71 |
250 | 17851.78 |
500 | 35703.56 |
1000 | 71407.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.