Chuyển đổi Rial Yemen sang Dinar Tunisia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang TND - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến TND

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái YER/TND 0.012850 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-tnd?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where YER is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngTND
0%1 YER0.0 YER0.013 TND
1%1 YER0.010 YER0.013 TND
2%1 YER0.020 YER0.013 TND
3%1 YER0.030 YER0.012 TND
4%1 YER0.040 YER0.012 TND
5%1 YER0.050 YER0.012 TND

Chuyển đổi Rial Yemen thành Dinar Tunisia

YERTND
10.013
50.064
100.13
200.26
500.64
1001.28
2503.21
5006.42
100012.85

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Rial Yemen

TNDYER
177.82
5389.1
10778.2
201556.4
503891.01
1007782.03
25019455.09
50038910.19
100077820.38

Thông tin thêm về YER hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ