Chuyển đổi Rial Yemen sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến UAH

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái YER/UAH 0.16804 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-uah?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where YER is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngUAH
0%1 YER0.0 YER0.17 UAH
1%1 YER0.010 YER0.17 UAH
2%1 YER0.020 YER0.16 UAH
3%1 YER0.030 YER0.16 UAH
4%1 YER0.040 YER0.16 UAH
5%1 YER0.050 YER0.16 UAH

Chuyển đổi Rial Yemen thành Hryvnia Ukraina

YERUAH
10.17
50.84
101.68
203.36
508.4
10016.8
25042
50084.01
1000168.03

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rial Yemen

UAHYER
15.95
529.75
1059.51
20119.02
50297.55
100595.11
2501487.78
5002975.56
10005951.12

Thông tin thêm về YER hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ