Valuta Ex Logo

YER đến UZS

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái YER/UZS 50.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-uzs?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where YER is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngUZS
0%1 YER0.0 YER50.6 UZS
1%1 YER0.010 YER50.09 UZS
2%1 YER0.020 YER49.58 UZS
3%1 YER0.030 YER49.08 UZS
4%1 YER0.040 YER48.57 UZS
5%1 YER0.050 YER48.07 UZS

Chuyển đổi Rial Yemen thành Som Uzbekistan

YERUZS
150.6
5253
10506
201012.01
502530.03
1005060.06
25012650.16
50025300.32
100050600.65

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Rial Yemen

UZSYER
10.020
50.099
100.20
200.40
500.99
1001.97
2504.94
5009.88
100019.76

Thông tin thêm về YER hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ