Chuyển đổi Rial Yemen sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang ZMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến ZMK

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái YER/ZMK 36.14 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-zmk?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where YER is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngZMK
0%1 YER0.0 YER36.14 ZMK
1%1 YER0.010 YER35.78 ZMK
2%1 YER0.020 YER35.42 ZMK
3%1 YER0.030 YER35.06 ZMK
4%1 YER0.040 YER34.7 ZMK
5%1 YER0.050 YER34.34 ZMK

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

YERZMK
136.14
5180.74
10361.49
20722.98
501807.46
1003614.93
2509037.34
50018074.69
100036149.38

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Rial Yemen

ZMKYER
10.028
50.14
100.28
200.55
501.38
1002.76
2506.91
50013.83
100027.66

Thông tin thêm về YER hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ