Tỷ giá hối đoái ZAR/AWG 0.081494 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.081 AWG |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.081 AWG |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.080 AWG |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.079 AWG |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.078 AWG |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.077 AWG |
ZAR | AWG |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.07 |
100 | 8.14 |
250 | 20.37 |
500 | 40.74 |
1000 | 81.49 |
AWG | ZAR |
1 | 12.27 |
5 | 61.35 |
10 | 122.7 |
20 | 245.41 |
50 | 613.54 |
100 | 1227.08 |
250 | 3067.7 |
500 | 6135.41 |
1000 | 12270.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.