Tỷ giá hối đoái ZAR/AWG 0.098963 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.099 AWG |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.098 AWG |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.097 AWG |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.096 AWG |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.095 AWG |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.094 AWG |
ZAR | AWG |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.94 |
100 | 9.89 |
250 | 24.74 |
500 | 49.48 |
1000 | 98.96 |
AWG | ZAR |
1 | 10.1 |
5 | 50.52 |
10 | 101.04 |
20 | 202.09 |
50 | 505.24 |
100 | 1010.48 |
250 | 2526.2 |
500 | 5052.41 |
1000 | 10104.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.