Valuta Ex Logo

ZAR đến BIF

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ZAR/BIF 161.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-bif?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where ZAR is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngBIF
0%1 ZAR0.0 ZAR161.83 BIF
1%1 ZAR0.010 ZAR160.21 BIF
2%1 ZAR0.020 ZAR158.59 BIF
3%1 ZAR0.030 ZAR156.97 BIF
4%1 ZAR0.040 ZAR155.35 BIF
5%1 ZAR0.050 ZAR153.73 BIF

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Franc Burundi

ZARBIF
1161.83
5809.15
101618.3
203236.61
508091.52
10016183.05
25040457.62
50080915.25
1000161830.51

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rand Nam Phi

BIFZAR
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.54
5003.08
10006.17

Thông tin thêm về ZAR hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ