Valuta Ex Logo

ZAR đến BIF

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ZAR/BIF 172.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-bif?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where ZAR is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngBIF
0%1 ZAR0.0 ZAR172.45 BIF
1%1 ZAR0.010 ZAR170.72 BIF
2%1 ZAR0.020 ZAR169 BIF
3%1 ZAR0.030 ZAR167.27 BIF
4%1 ZAR0.040 ZAR165.55 BIF
5%1 ZAR0.050 ZAR163.82 BIF

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Franc Burundi

ZARBIF
1172.45
5862.25
101724.5
203449
508622.5
10017245
25043112.5
50086225.01
1000172450.02

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rand Nam Phi

BIFZAR
10.0058
50.029
100.058
200.12
500.29
1000.58
2501.44
5002.89
10005.79

Thông tin thêm về ZAR hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ