Tỷ giá hối đoái ZAR/BMD 0.052503 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.053 BMD |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.052 BMD |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.051 BMD |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.051 BMD |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.050 BMD |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.050 BMD |
ZAR | BMD |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.62 |
100 | 5.25 |
250 | 13.12 |
500 | 26.25 |
1000 | 52.5 |
BMD | ZAR |
1 | 19.04 |
5 | 95.23 |
10 | 190.46 |
20 | 380.92 |
50 | 952.31 |
100 | 1904.63 |
250 | 4761.59 |
500 | 9523.19 |
1000 | 19046.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.