Tỷ giá hối đoái ZAR/BMD 0.059997 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | BMD |
| 0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.060 BMD |
| 1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.059 BMD |
| 2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.059 BMD |
| 3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.058 BMD |
| 4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.058 BMD |
| 5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.057 BMD |
| ZAR | BMD |
| 1 | 0.060 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.60 |
| 20 | 1.19 |
| 50 | 2.99 |
| 100 | 5.99 |
| 250 | 14.99 |
| 500 | 29.99 |
| 1000 | 59.99 |
| BMD | ZAR |
| 1 | 16.66 |
| 5 | 83.33 |
| 10 | 166.67 |
| 20 | 333.34 |
| 50 | 833.37 |
| 100 | 1666.74 |
| 250 | 4166.87 |
| 500 | 8333.74 |
| 1000 | 16667.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.