Tỷ giá hối đoái ZAR/BMD 0.055001 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.055 BMD |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.054 BMD |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.054 BMD |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.053 BMD |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.053 BMD |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.052 BMD |
ZAR | BMD |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.75 |
100 | 5.5 |
250 | 13.75 |
500 | 27.5 |
1000 | 55 |
BMD | ZAR |
1 | 18.18 |
5 | 90.9 |
10 | 181.81 |
20 | 363.62 |
50 | 909.06 |
100 | 1818.13 |
250 | 4545.33 |
500 | 9090.66 |
1000 | 18181.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.