Tỷ giá hối đoái ZAR/BND 0.074824 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.075 BND |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.074 BND |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.073 BND |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.073 BND |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.072 BND |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.071 BND |
ZAR | BND |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.74 |
100 | 7.48 |
250 | 18.7 |
500 | 37.41 |
1000 | 74.82 |
BND | ZAR |
1 | 13.36 |
5 | 66.82 |
10 | 133.64 |
20 | 267.29 |
50 | 668.23 |
100 | 1336.46 |
250 | 3341.15 |
500 | 6682.31 |
1000 | 13364.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.