Tỷ giá hối đoái ZAR/BND 0.076242 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.076 BND |
| 1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.075 BND |
| 2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.075 BND |
| 3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.074 BND |
| 4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.073 BND |
| 5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.072 BND |
| ZAR | BND |
| 1 | 0.076 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.76 |
| 20 | 1.52 |
| 50 | 3.81 |
| 100 | 7.62 |
| 250 | 19.06 |
| 500 | 38.12 |
| 1000 | 76.24 |
| BND | ZAR |
| 1 | 13.11 |
| 5 | 65.58 |
| 10 | 131.16 |
| 20 | 262.32 |
| 50 | 655.8 |
| 100 | 1311.61 |
| 250 | 3279.03 |
| 500 | 6558.07 |
| 1000 | 13116.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.