Tỷ giá hối đoái ZAR/BSD 0.055951 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.056 BSD |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.055 BSD |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.055 BSD |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.054 BSD |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.054 BSD |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.053 BSD |
ZAR | BSD |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.79 |
100 | 5.59 |
250 | 13.98 |
500 | 27.97 |
1000 | 55.95 |
BSD | ZAR |
1 | 17.87 |
5 | 89.36 |
10 | 178.72 |
20 | 357.45 |
50 | 893.64 |
100 | 1787.29 |
250 | 4468.23 |
500 | 8936.46 |
1000 | 17872.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.