Tỷ giá hối đoái ZAR/BSD 0.054096 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.054 BSD |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.054 BSD |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.053 BSD |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.052 BSD |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.052 BSD |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.051 BSD |
ZAR | BSD |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.7 |
100 | 5.4 |
250 | 13.52 |
500 | 27.04 |
1000 | 54.09 |
BSD | ZAR |
1 | 18.48 |
5 | 92.42 |
10 | 184.85 |
20 | 369.71 |
50 | 924.28 |
100 | 1848.57 |
250 | 4621.43 |
500 | 9242.86 |
1000 | 18485.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.