Valuta Ex Logo

ZAR đến BYR

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái ZAR/BYR 1029.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-byr?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where ZAR is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngBYR
0%1 ZAR0.0 ZAR1029.44 BYR
1%1 ZAR0.010 ZAR1019.15 BYR
2%1 ZAR0.020 ZAR1008.85 BYR
3%1 ZAR0.030 ZAR998.56 BYR
4%1 ZAR0.040 ZAR988.26 BYR
5%1 ZAR0.050 ZAR977.97 BYR

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Rúp Belarus (2000–2016)

ZARBYR
11029.44
55147.22
1010294.44
2020588.88
5051472.22
100102944.44
250257361.11
500514722.23
10001029444.47

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Rand Nam Phi

BYRZAR
10.00097
50.0049
100.0097
200.019
500.049
1000.097
2500.24
5000.49
10000.97

Thông tin thêm về ZAR hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ