Valuta Ex Logo

ZAR đến BYR

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái ZAR/BYR 1076.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-byr?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where ZAR is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngBYR
0%1 ZAR0.0 ZAR1076.92 BYR
1%1 ZAR0.010 ZAR1066.15 BYR
2%1 ZAR0.020 ZAR1055.38 BYR
3%1 ZAR0.030 ZAR1044.61 BYR
4%1 ZAR0.040 ZAR1033.84 BYR
5%1 ZAR0.050 ZAR1023.07 BYR

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Rúp Belarus (2000–2016)

ZARBYR
11076.92
55384.62
1010769.24
2021538.49
5053846.24
100107692.48
250269231.21
500538462.42
10001076924.85

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Rand Nam Phi

BYRZAR
10.00093
50.0046
100.0093
200.019
500.046
1000.093
2500.23
5000.46
10000.93

Thông tin thêm về ZAR hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ