Tỷ giá hối đoái ZAR/CAD 0.076406 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.076 CAD |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.076 CAD |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.075 CAD |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.074 CAD |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.073 CAD |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.073 CAD |
ZAR | CAD |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.82 |
100 | 7.64 |
250 | 19.1 |
500 | 38.2 |
1000 | 76.4 |
CAD | ZAR |
1 | 13.08 |
5 | 65.43 |
10 | 130.87 |
20 | 261.75 |
50 | 654.39 |
100 | 1308.79 |
250 | 3271.99 |
500 | 6543.98 |
1000 | 13087.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.