Tỷ giá hối đoái ZAR/CHF 0.043074 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.043 CHF |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.043 CHF |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.042 CHF |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.042 CHF |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.041 CHF |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.041 CHF |
ZAR | CHF |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.3 |
250 | 10.76 |
500 | 21.53 |
1000 | 43.07 |
CHF | ZAR |
1 | 23.21 |
5 | 116.07 |
10 | 232.15 |
20 | 464.31 |
50 | 1160.79 |
100 | 2321.59 |
250 | 5803.97 |
500 | 11607.95 |
1000 | 23215.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.