Tỷ giá hối đoái ZAR/CHF 0.045918 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.046 CHF |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.045 CHF |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.045 CHF |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.045 CHF |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.044 CHF |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.044 CHF |
ZAR | CHF |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.29 |
100 | 4.59 |
250 | 11.47 |
500 | 22.95 |
1000 | 45.91 |
CHF | ZAR |
1 | 21.77 |
5 | 108.88 |
10 | 217.77 |
20 | 435.55 |
50 | 1088.89 |
100 | 2177.78 |
250 | 5444.45 |
500 | 10888.9 |
1000 | 21777.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.