Tỷ giá hối đoái ZAR/CHF 0.047316 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | CHF |
| 0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.047 CHF |
| 1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.047 CHF |
| 2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.046 CHF |
| 3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.046 CHF |
| 4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.045 CHF |
| 5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.045 CHF |
| ZAR | CHF |
| 1 | 0.047 |
| 5 | 0.24 |
| 10 | 0.47 |
| 20 | 0.95 |
| 50 | 2.36 |
| 100 | 4.73 |
| 250 | 11.82 |
| 500 | 23.65 |
| 1000 | 47.31 |
| CHF | ZAR |
| 1 | 21.13 |
| 5 | 105.67 |
| 10 | 211.34 |
| 20 | 422.68 |
| 50 | 1056.72 |
| 100 | 2113.44 |
| 250 | 5283.6 |
| 500 | 10567.21 |
| 1000 | 21134.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.