Tỷ giá hối đoái ZAR/EUR 0.046600 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.047 EUR |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.046 EUR |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.046 EUR |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.045 EUR |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.045 EUR |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.044 EUR |
ZAR | EUR |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.32 |
100 | 4.65 |
250 | 11.64 |
500 | 23.29 |
1000 | 46.59 |
EUR | ZAR |
1 | 21.45 |
5 | 107.29 |
10 | 214.59 |
20 | 429.18 |
50 | 1072.96 |
100 | 2145.93 |
250 | 5364.82 |
500 | 10729.65 |
1000 | 21459.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.