Tỷ giá hối đoái ZAR/EUR 0.050134 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.050 EUR |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.050 EUR |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.049 EUR |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.049 EUR |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.048 EUR |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.048 EUR |
ZAR | EUR |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.5 |
100 | 5.01 |
250 | 12.53 |
500 | 25.06 |
1000 | 50.13 |
EUR | ZAR |
1 | 19.94 |
5 | 99.73 |
10 | 199.46 |
20 | 398.93 |
50 | 997.32 |
100 | 1994.65 |
250 | 4986.63 |
500 | 9973.26 |
1000 | 19946.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.