Tỷ giá hối đoái ZAR/GGP 0.043461 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | GGP |
| 0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.043 GGP |
| 1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.043 GGP |
| 2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.043 GGP |
| 3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.042 GGP |
| 4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.042 GGP |
| 5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.041 GGP |
| ZAR | GGP |
| 1 | 0.043 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.43 |
| 20 | 0.87 |
| 50 | 2.17 |
| 100 | 4.34 |
| 250 | 10.86 |
| 500 | 21.73 |
| 1000 | 43.46 |
| GGP | ZAR |
| 1 | 23 |
| 5 | 115.04 |
| 10 | 230.09 |
| 20 | 460.18 |
| 50 | 1150.45 |
| 100 | 2300.9 |
| 250 | 5752.26 |
| 500 | 11504.53 |
| 1000 | 23009.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.