Chuyển đổi Rand Nam Phi sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ZAR sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ZAR đến ILS

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái ZAR/ILS 0.19402 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-ils?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ZAR is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngILS
0%1 ZAR0.0 ZAR0.19 ILS
1%1 ZAR0.010 ZAR0.19 ILS
2%1 ZAR0.020 ZAR0.19 ILS
3%1 ZAR0.030 ZAR0.19 ILS
4%1 ZAR0.040 ZAR0.19 ILS
5%1 ZAR0.050 ZAR0.18 ILS

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Sheqel Israel mới

ZARILS
10.19
50.97
101.94
203.88
509.7
10019.4
25048.5
50097
1000194.01

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rand Nam Phi

ILSZAR
15.15
525.77
1051.54
20103.08
50257.7
100515.41
2501288.52
5002577.05
10005154.11

Thông tin thêm về ZAR hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ