Valuta Ex Logo

ZAR đến IRR

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái ZAR/IRR 2383.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-irr?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where ZAR is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngIRR
0%1 ZAR0.0 ZAR2383.8 IRR
1%1 ZAR0.010 ZAR2359.96 IRR
2%1 ZAR0.020 ZAR2336.12 IRR
3%1 ZAR0.030 ZAR2312.28 IRR
4%1 ZAR0.040 ZAR2288.45 IRR
5%1 ZAR0.050 ZAR2264.61 IRR

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Rial Iran

ZARIRR
12383.8
511919.01
1023838.03
2047676.07
50119190.18
100238380.36
250595950.9
5001191901.81
10002383803.62

Chuyển đổi Rial Iran thành Rand Nam Phi

IRRZAR
10.00042
50.0021
100.0042
200.0084
500.021
1000.042
2500.10
5000.21
10000.42

Thông tin thêm về ZAR hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ