Tỷ giá hối đoái ZAR/JEP 0.043250 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.043 JEP |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.043 JEP |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.042 JEP |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.042 JEP |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.042 JEP |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.041 JEP |
ZAR | JEP |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.16 |
100 | 4.32 |
250 | 10.81 |
500 | 21.62 |
1000 | 43.24 |
JEP | ZAR |
1 | 23.12 |
5 | 115.6 |
10 | 231.21 |
20 | 462.42 |
50 | 1156.07 |
100 | 2312.14 |
250 | 5780.36 |
500 | 11560.73 |
1000 | 23121.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.