Tỷ giá hối đoái ZAR/JEP 0.044240 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | JEP |
| 0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.044 JEP |
| 1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.044 JEP |
| 2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.043 JEP |
| 3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.043 JEP |
| 4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.042 JEP |
| 5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.042 JEP |
| ZAR | JEP |
| 1 | 0.044 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.44 |
| 20 | 0.88 |
| 50 | 2.21 |
| 100 | 4.42 |
| 250 | 11.06 |
| 500 | 22.12 |
| 1000 | 44.24 |
| JEP | ZAR |
| 1 | 22.6 |
| 5 | 113.01 |
| 10 | 226.03 |
| 20 | 452.07 |
| 50 | 1130.18 |
| 100 | 2260.37 |
| 250 | 5650.93 |
| 500 | 11301.86 |
| 1000 | 22603.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.