Tỷ giá hối đoái ZAR/JOD 0.041779 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | JOD |
| 0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.042 JOD |
| 1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.041 JOD |
| 2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.041 JOD |
| 3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.041 JOD |
| 4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.040 JOD |
| 5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.040 JOD |
| ZAR | JOD |
| 1 | 0.042 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.42 |
| 20 | 0.84 |
| 50 | 2.08 |
| 100 | 4.17 |
| 250 | 10.44 |
| 500 | 20.88 |
| 1000 | 41.77 |
| JOD | ZAR |
| 1 | 23.93 |
| 5 | 119.67 |
| 10 | 239.35 |
| 20 | 478.71 |
| 50 | 1196.78 |
| 100 | 2393.57 |
| 250 | 5983.92 |
| 500 | 11967.85 |
| 1000 | 23935.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.