Chuyển đổi Rand Nam Phi sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ZAR sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ZAR đến KGS

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái ZAR/KGS 4.72 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-kgs?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where ZAR is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngKGS
0%1 ZAR0.0 ZAR4.72 KGS
1%1 ZAR0.010 ZAR4.67 KGS
2%1 ZAR0.020 ZAR4.63 KGS
3%1 ZAR0.030 ZAR4.58 KGS
4%1 ZAR0.040 ZAR4.53 KGS
5%1 ZAR0.050 ZAR4.48 KGS

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Som Kyrgyzstan

ZARKGS
14.72
523.62
1047.25
2094.51
50236.29
100472.59
2501181.49
5002362.98
10004725.96

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rand Nam Phi

KGSZAR
10.21
51.05
102.11
204.23
5010.57
10021.15
25052.89
500105.79
1000211.59

Thông tin thêm về ZAR hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ