Valuta Ex Logo

ZAR đến KHR

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái ZAR/KHR 220.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-khr?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where ZAR is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngKHR
0%1 ZAR0.0 ZAR220.77 KHR
1%1 ZAR0.010 ZAR218.56 KHR
2%1 ZAR0.020 ZAR216.35 KHR
3%1 ZAR0.030 ZAR214.15 KHR
4%1 ZAR0.040 ZAR211.94 KHR
5%1 ZAR0.050 ZAR209.73 KHR

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Riel Campuchia

ZARKHR
1220.77
51103.87
102207.74
204415.48
5011038.71
10022077.42
25055193.55
500110387.11
1000220774.23

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rand Nam Phi

KHRZAR
10.0045
50.023
100.045
200.091
500.23
1000.45
2501.13
5002.26
10004.52

Thông tin thêm về ZAR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ