Tỷ giá hối đoái ZAR/KYD 0.047738 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.048 KYD |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.047 KYD |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.047 KYD |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.046 KYD |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.046 KYD |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.045 KYD |
ZAR | KYD |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.95 |
50 | 2.38 |
100 | 4.77 |
250 | 11.93 |
500 | 23.86 |
1000 | 47.73 |
KYD | ZAR |
1 | 20.94 |
5 | 104.73 |
10 | 209.47 |
20 | 418.95 |
50 | 1047.38 |
100 | 2094.76 |
250 | 5236.9 |
500 | 10473.81 |
1000 | 20947.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.