Tỷ giá hối đoái ZAR/KYD 0.045366 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.045 KYD |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.045 KYD |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.044 KYD |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.044 KYD |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.044 KYD |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.043 KYD |
ZAR | KYD |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.26 |
100 | 4.53 |
250 | 11.34 |
500 | 22.68 |
1000 | 45.36 |
KYD | ZAR |
1 | 22.04 |
5 | 110.21 |
10 | 220.42 |
20 | 440.85 |
50 | 1102.14 |
100 | 2204.29 |
250 | 5510.72 |
500 | 11021.45 |
1000 | 22042.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.