Valuta Ex Logo

ZAR đến NOK

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái ZAR/NOK 0.60308 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-nok?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where ZAR is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngNOK
0%1 ZAR0.0 ZAR0.60 NOK
1%1 ZAR0.010 ZAR0.60 NOK
2%1 ZAR0.020 ZAR0.59 NOK
3%1 ZAR0.030 ZAR0.58 NOK
4%1 ZAR0.040 ZAR0.58 NOK
5%1 ZAR0.050 ZAR0.57 NOK

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Krone Na Uy

ZARNOK
10.60
53.01
106.03
2012.06
5030.15
10060.3
250150.76
500301.53
1000603.07

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rand Nam Phi

NOKZAR
11.65
58.29
1016.58
2033.16
5082.9
100165.81
250414.53
500829.07
10001658.15

Thông tin thêm về ZAR hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ