Chuyển đổi Rand Nam Phi sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ZAR sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ZAR đến NPR

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái ZAR/NPR 7.41 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-npr?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where ZAR is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngNPR
0%1 ZAR0.0 ZAR7.41 NPR
1%1 ZAR0.010 ZAR7.34 NPR
2%1 ZAR0.020 ZAR7.26 NPR
3%1 ZAR0.030 ZAR7.19 NPR
4%1 ZAR0.040 ZAR7.11 NPR
5%1 ZAR0.050 ZAR7.04 NPR

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Rupee Nepal

ZARNPR
17.41
537.08
1074.16
20148.33
50370.82
100741.65
2501854.13
5003708.26
10007416.52

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rand Nam Phi

NPRZAR
10.13
50.67
101.34
202.69
506.74
10013.48
25033.7
50067.41
1000134.83

Thông tin thêm về ZAR hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ