Tỷ giá hối đoái ZAR/OMR 0.020902 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.021 OMR |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.021 OMR |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.020 OMR |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.020 OMR |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.020 OMR |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.020 OMR |
ZAR | OMR |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.09 |
250 | 5.22 |
500 | 10.45 |
1000 | 20.9 |
OMR | ZAR |
1 | 47.84 |
5 | 239.21 |
10 | 478.42 |
20 | 956.85 |
50 | 2392.12 |
100 | 4784.25 |
250 | 11960.62 |
500 | 23921.25 |
1000 | 47842.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.