Valuta Ex Logo

ZAR đến TZS

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái ZAR/TZS 141.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-tzs?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where ZAR is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngTZS
0%1 ZAR0.0 ZAR141.48 TZS
1%1 ZAR0.010 ZAR140.06 TZS
2%1 ZAR0.020 ZAR138.65 TZS
3%1 ZAR0.030 ZAR137.23 TZS
4%1 ZAR0.040 ZAR135.82 TZS
5%1 ZAR0.050 ZAR134.4 TZS

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Shilling Tanzania

ZARTZS
1141.48
5707.41
101414.82
202829.65
507074.13
10014148.26
25035370.66
50070741.33
1000141482.67

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rand Nam Phi

TZSZAR
10.0071
50.035
100.071
200.14
500.35
1000.71
2501.76
5003.53
10007.06

Thông tin thêm về ZAR hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ