Valuta Ex Logo

ZAR đến UZS

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái ZAR/UZS 693.65 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-uzs?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where ZAR is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngUZS
0%1 ZAR0.0 ZAR693.65 UZS
1%1 ZAR0.010 ZAR686.71 UZS
2%1 ZAR0.020 ZAR679.77 UZS
3%1 ZAR0.030 ZAR672.84 UZS
4%1 ZAR0.040 ZAR665.9 UZS
5%1 ZAR0.050 ZAR658.96 UZS

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Som Uzbekistan

ZARUZS
1693.65
53468.25
106936.51
2013873.02
5034682.56
10069365.12
250173412.8
500346825.61
1000693651.23

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Rand Nam Phi

UZSZAR
10.0014
50.0072
100.014
200.029
500.072
1000.14
2500.36
5000.72
10001.44

Thông tin thêm về ZAR hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ