Tỷ giá hối đoái ZAR/XDR 0.040854 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.041 XDR |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.040 XDR |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.040 XDR |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.040 XDR |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.039 XDR |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.039 XDR |
ZAR | XDR |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.04 |
100 | 4.08 |
250 | 10.21 |
500 | 20.42 |
1000 | 40.85 |
XDR | ZAR |
1 | 24.47 |
5 | 122.38 |
10 | 244.77 |
20 | 489.54 |
50 | 1223.87 |
100 | 2447.74 |
250 | 6119.35 |
500 | 12238.71 |
1000 | 24477.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.