Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0076 AFN |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0075 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0074 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0074 AFN |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0073 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0072 AFN |
ZMK | AFN |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.89 |
500 | 3.79 |
1000 | 7.58 |
AFN | ZMK |
1 | 131.89 |
5 | 659.45 |
10 | 1318.91 |
20 | 2637.82 |
50 | 6594.56 |
100 | 13189.13 |
250 | 32972.83 |
500 | 65945.67 |
1000 | 131891.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.