Tỷ giá hối đoái ZMK/AFN 0.0078329 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0078 AFN |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0078 AFN |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0077 AFN |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0076 AFN |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0075 AFN |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0074 AFN |
ZMK | AFN |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.95 |
500 | 3.91 |
1000 | 7.83 |
AFN | ZMK |
1 | 127.66 |
5 | 638.33 |
10 | 1276.67 |
20 | 2553.34 |
50 | 6383.35 |
100 | 12766.71 |
250 | 31916.78 |
500 | 63833.56 |
1000 | 127667.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.