Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.010 ALL |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.010 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.010 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.010 ALL |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.010 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0099 ALL |
ZMK | ALL |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.04 |
250 | 2.6 |
500 | 5.2 |
1000 | 10.4 |
ALL | ZMK |
1 | 96.1 |
5 | 480.52 |
10 | 961.05 |
20 | 1922.1 |
50 | 4805.25 |
100 | 9610.5 |
250 | 24026.27 |
500 | 48052.54 |
1000 | 96105.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.