Tỷ giá hối đoái ZMK/AMD 0.042979 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | AMD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.043 AMD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.043 AMD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.042 AMD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.042 AMD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.041 AMD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.041 AMD |
ZMK | AMD |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.14 |
100 | 4.29 |
250 | 10.74 |
500 | 21.48 |
1000 | 42.97 |
AMD | ZMK |
1 | 23.26 |
5 | 116.33 |
10 | 232.66 |
20 | 465.33 |
50 | 1163.34 |
100 | 2326.69 |
250 | 5816.74 |
500 | 11633.49 |
1000 | 23266.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc AMD (Dram Armenia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.