Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00019 AZN |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00019 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00019 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00018 AZN |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00018 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00018 AZN |
ZMK | AZN |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00095 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0038 |
50 | 0.0095 |
100 | 0.019 |
250 | 0.047 |
500 | 0.095 |
1000 | 0.19 |
AZN | ZMK |
1 | 5283.34 |
5 | 26416.7 |
10 | 52833.4 |
20 | 105666.81 |
50 | 264167.02 |
100 | 528334.05 |
250 | 1320835.13 |
500 | 2641670.26 |
1000 | 5283340.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.