Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00021 BAM |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00021 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00020 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00020 BAM |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00020 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00020 BAM |
ZMK | BAM |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.010 |
100 | 0.021 |
250 | 0.052 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.21 |
BAM | ZMK |
1 | 4795.38 |
5 | 23976.9 |
10 | 47953.81 |
20 | 95907.62 |
50 | 239769.05 |
100 | 479538.1 |
250 | 1198845.26 |
500 | 2397690.53 |
1000 | 4795381.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.