Tỷ giá hối đoái ZMK/BMD 0.00011110 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00011 BMD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00011 BMD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00011 BMD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00011 BMD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00011 BMD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00011 BMD |
ZMK | BMD |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00056 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0056 |
100 | 0.011 |
250 | 0.028 |
500 | 0.056 |
1000 | 0.11 |
BMD | ZMK |
1 | 9001.19 |
5 | 45005.99 |
10 | 90011.98 |
20 | 180023.96 |
50 | 450059.92 |
100 | 900119.84 |
250 | 2250299.62 |
500 | 4500599.24 |
1000 | 9001198.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.