Tỷ giá hối đoái ZMK/BOB 0.00076720 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00077 BOB |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00076 BOB |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00075 BOB |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00074 BOB |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00074 BOB |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00073 BOB |
ZMK | BOB |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.77 |
BOB | ZMK |
1 | 1303.44 |
5 | 6517.23 |
10 | 13034.46 |
20 | 26068.93 |
50 | 65172.32 |
100 | 130344.65 |
250 | 325861.63 |
500 | 651723.26 |
1000 | 1303446.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.