Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00068 BRL |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00067 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00066 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00066 BRL |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00065 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00064 BRL |
ZMK | BRL |
1 | 0.00068 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0068 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.068 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.68 |
BRL | ZMK |
1 | 1474.03 |
5 | 7370.18 |
10 | 14740.36 |
20 | 29480.73 |
50 | 73701.84 |
100 | 147403.69 |
250 | 368509.24 |
500 | 737018.49 |
1000 | 1474036.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.