Tỷ giá hối đoái ZMK/BTN 0.0096681 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0097 BTN |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0096 BTN |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0095 BTN |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0094 BTN |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0093 BTN |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0092 BTN |
ZMK | BTN |
1 | 0.0097 |
5 | 0.048 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.97 |
250 | 2.41 |
500 | 4.83 |
1000 | 9.66 |
BTN | ZMK |
1 | 103.43 |
5 | 517.16 |
10 | 1034.33 |
20 | 2068.66 |
50 | 5171.65 |
100 | 10343.31 |
250 | 25858.29 |
500 | 51716.58 |
1000 | 103433.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.