Tỷ giá hối đoái ZMK/CHF 0.000097667 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.000098 CHF |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.000097 CHF |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.000096 CHF |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.000095 CHF |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.000094 CHF |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.000093 CHF |
ZMK | CHF |
1 | 0.000098 |
5 | 0.00049 |
10 | 0.00098 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0049 |
100 | 0.0098 |
250 | 0.024 |
500 | 0.049 |
1000 | 0.098 |
CHF | ZMK |
1 | 10238.87 |
5 | 51194.37 |
10 | 102388.75 |
20 | 204777.5 |
50 | 511943.75 |
100 | 1023887.51 |
250 | 2559718.78 |
500 | 5119437.57 |
1000 | 10238875.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.