Tỷ giá hối đoái ZMK/CHF 0.000088462 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.000088 CHF |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.000088 CHF |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.000087 CHF |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.000086 CHF |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.000085 CHF |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.000084 CHF |
ZMK | CHF |
1 | 0.000088 |
5 | 0.00044 |
10 | 0.00088 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0044 |
100 | 0.0088 |
250 | 0.022 |
500 | 0.044 |
1000 | 0.088 |
CHF | ZMK |
1 | 11304.26 |
5 | 56521.33 |
10 | 113042.67 |
20 | 226085.34 |
50 | 565213.35 |
100 | 1130426.71 |
250 | 2826066.78 |
500 | 5652133.57 |
1000 | 11304267.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.