Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0000038 CLF |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0000038 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0000038 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0000037 CLF |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0000037 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0000036 CLF |
ZMK | CLF |
1 | 0.0000038 |
5 | 0.000019 |
10 | 0.000038 |
20 | 0.000077 |
50 | 0.00019 |
100 | 0.00038 |
250 | 0.00096 |
500 | 0.0019 |
1000 | 0.0038 |
CLF | ZMK |
1 | 260904.45 |
5 | 1304522.25 |
10 | 2609044.51 |
20 | 5218089.03 |
50 | 13045222.58 |
100 | 26090445.17 |
250 | 65226112.94 |
500 | 130452225.89 |
1000 | 260904451.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.