Tỷ giá hối đoái ZMK/CLF 0.0000027255 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0000027 CLF |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0000027 CLF |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0000027 CLF |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0000026 CLF |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0000026 CLF |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0000026 CLF |
ZMK | CLF |
1 | 0.0000027 |
5 | 0.000014 |
10 | 0.000027 |
20 | 0.000055 |
50 | 0.00014 |
100 | 0.00027 |
250 | 0.00068 |
500 | 0.0014 |
1000 | 0.0027 |
CLF | ZMK |
1 | 366901.87 |
5 | 1834509.35 |
10 | 3669018.7 |
20 | 7338037.4 |
50 | 18345093.52 |
100 | 36690187.04 |
250 | 91725467.6 |
500 | 183450935.2 |
1000 | 366901870.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.