Tỷ giá hối đoái ZMK/CLP 0.10201 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | CLP |
| 0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.10 CLP |
| 1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.10 CLP |
| 2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.10 CLP |
| 3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.099 CLP |
| 4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.098 CLP |
| 5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.097 CLP |
| ZMK | CLP |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.51 |
| 10 | 1.02 |
| 20 | 2.04 |
| 50 | 5.1 |
| 100 | 10.2 |
| 250 | 25.5 |
| 500 | 51 |
| 1000 | 102 |
| CLP | ZMK |
| 1 | 9.8 |
| 5 | 49.01 |
| 10 | 98.03 |
| 20 | 196.06 |
| 50 | 490.17 |
| 100 | 980.34 |
| 250 | 2450.85 |
| 500 | 4901.7 |
| 1000 | 9803.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.