Tỷ giá hối đoái ZMK/CUP 0.0029441 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0029 CUP |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0029 CUP |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0029 CUP |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0029 CUP |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0028 CUP |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0028 CUP |
ZMK | CUP |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.74 |
500 | 1.47 |
1000 | 2.94 |
CUP | ZMK |
1 | 339.66 |
5 | 1698.33 |
10 | 3396.67 |
20 | 6793.35 |
50 | 16983.39 |
100 | 33966.78 |
250 | 84916.96 |
500 | 169833.93 |
1000 | 339667.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.