Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0029 CUP |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0029 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0029 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0029 CUP |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0028 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0028 CUP |
ZMK | CUP |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.74 |
500 | 1.47 |
1000 | 2.94 |
CUP | ZMK |
1 | 339.66 |
5 | 1698.34 |
10 | 3396.68 |
20 | 6793.36 |
50 | 16983.4 |
100 | 33966.8 |
250 | 84917.01 |
500 | 169834.02 |
1000 | 339668.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.