Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0027 CZK |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0027 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0026 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0026 CZK |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0026 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0026 CZK |
ZMK | CZK |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.35 |
1000 | 2.7 |
CZK | ZMK |
1 | 370.02 |
5 | 1850.1 |
10 | 3700.2 |
20 | 7400.41 |
50 | 18501.04 |
100 | 37002.08 |
250 | 92505.22 |
500 | 185010.44 |
1000 | 370020.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.