Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00077 DKK |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00077 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00076 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00075 DKK |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00074 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00073 DKK |
ZMK | DKK |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.039 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.77 |
DKK | ZMK |
1 | 1293.72 |
5 | 6468.6 |
10 | 12937.2 |
20 | 25874.41 |
50 | 64686.02 |
100 | 129372.05 |
250 | 323430.13 |
500 | 646860.27 |
1000 | 1293720.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.